Web6 sinônimos de obtenha para 1 sentido da palavra obtenha: Alcance ou obtenha algo: 1 tenha, alcance, consiga, conquiste, logre, compre. WebChuyên đề đạo hàm – Nguyễn Hoàng Việt. Tài liệu gồm 67 trang, được biên soạn bởi thầy giáo Nguyễn Hoàng Việt, tổng hợp kiến thức cần nắm, các dạng toán thường gặp và bài tập tự luyện chuyên đề đạo hàm, giúp học sinh lớp 11 tham khảo khi học chương trình Giải ...
Top 8 trắc nghiệm chủ nghĩa xã hội khoa học chương 4 2024
Web270 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG (DÀNH CHO SINH VIÊN) 1**.** Điền từ còn thiếu vào chỗ trống: “Đảng Cộng sản Việt Nam là đội tiền phong của giai cấp công nhân, đồng thời là đội tiền phong của nhân dân lao động và của dân tộc Việt Nam, đại biểu trung thành lợi ích của giai cấp công nhân, nhân ... WebCâu 9: Tìm câu sai trong số những câu dưới đây. A. Bản mô tả công việc được suy ra từ bản tiêu chuẩn nhân viên. B. Chiến lược nguồn nhân lực phải hỗ trợ cho chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp. C. Giảm biên chế không phải là … ontario christian high school california
Ôn Thi Trắc Nghiệm - Apps on Google Play
WebSignificado de Obtinham no Dicio, Dicionário Online de Português. O que é obtinham: Obtinham vem do verbo obter. O mesmo que: alcançavam, conquistavam, ganhavam, … WebLearn about the question words and the order of the words in English questions. This is an English grammar lesson for beginners or elementary students (level A1 CEFR). In this lesson, you will find three English grammar exercises with answers. There is also a grammar explanation with grammar rules and grammar charts. WebSynonyms for TRENCHANT: sharpened, sharp, cutting, edgy, ground, edged, jagged, honed; Antonyms of TRENCHANT: blunt, dull, smooth, obtuse, rounded, soft, blunted, … ontario christian high school basketball